Phiên âm : sǐ shāng xiāng jiè.
Hán Việt : tử thương tương tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死亡和受傷的人互相枕臥。形容傷亡眾多。《元史.卷八.世祖本紀五》:「以致師出連年, 死傷相藉, 係累相屬, 皆彼宋自禍其民也。」也作「死傷相枕」。