VN520


              

歸山

Phiên âm : guī shān.

Hán Việt : quy san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.歸隱山林。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「嗟吁!嗟吁!教咱何處居?不如趁早歸山去。」2.人死後大都埋葬在山上, 故用以比喻去世。


Xem tất cả...