VN520


              

歸元

Phiên âm : guī yuán.

Hán Việt : quy nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

元, 首也。歸元用以比喻被殺了頭。唐.陳鴻《長恨傳》:「明年, 大凶歸元, 大駕還都。」也作「歸寂」。


Xem tất cả...