Phiên âm : guī yuán.
Hán Việt : quy nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
元, 首也。歸元用以比喻被殺了頭。唐.陳鴻《長恨傳》:「明年, 大凶歸元, 大駕還都。」也作「歸寂」。