Phiên âm : guī bìng.
Hán Việt : quy tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 合併, .
Trái nghĩa : 獨立, .
合併。例經過董事會的討論, 決定將公司原有的十個部門歸併為六個。合併。《儒林外史》第三三回:「足足鬧了半年, 房子歸併妥了。」