VN520


              

歸併

Phiên âm : guī bìng.

Hán Việt : quy tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 合併, .

Trái nghĩa : 獨立, .

合併。例經過董事會的討論, 決定將公司原有的十個部門歸併為六個。
合併。《儒林外史》第三三回:「足足鬧了半年, 房子歸併妥了。」


Xem tất cả...