Phiên âm : suì bì bù dēng.
Hán Việt : tuế bỉ bất đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 比年不登, .
Trái nghĩa : , .
農產連年歉收。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「數年歲比不登, 民待賣爵贅子以接衣食, 賴陛下德澤振救之, 得毋轉溝壑。」也作「比年不登」、「比歲不登」。