VN520


              

歲比不登

Phiên âm : suì bì bù dēng.

Hán Việt : tuế bỉ bất đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 比年不登, .

Trái nghĩa : , .

農產連年歉收。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「數年歲比不登, 民待賣爵贅子以接衣食, 賴陛下德澤振救之, 得毋轉溝壑。」也作「比年不登」、「比歲不登」。


Xem tất cả...