VN520


              

歲月崢嶸

Phiên âm : suì yuè zhēng róng.

Hán Việt : tuế nguyệt tranh vanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

特殊不平凡的年月。宋.王珪〈謝賜生日表〉:「歲月崢嶸而屢更, 精力勤勞而莫補。」也作「崢嶸歲月」。


Xem tất cả...