Phiên âm : wāi tán luàn jiǎng.
Hán Việt : oai đàm loạn giảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞎扯、胡言亂語。元.鄭光祖《梅香》第三折:「哎, 那裡也歪談亂講。」