Phiên âm : wāi bǎi bù.
Hán Việt : oai bãi bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡亂整人, 胡作非為。《西湖二集》卷三○:「衙門中錢, 不是好賺的, 都是歪擺佈、沒天理趁來的, 怎生明日得消受?」