Phiên âm : wāi zhǔ yì.
Hán Việt : oai chủ ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不正當的想法、念頭。例看他嘴角露出笑意, 不知心裡又在打什麼歪主意了。不正當的想法、念頭。如:「看他嘴角露出笑意, 不知心裡又在打什麼歪主意。」