VN520


              

歪著

Phiên âm : wāi zhe.

Hán Việt : oai trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.斜傾、偏向一邊。《儒林外史》第四七回:「說起那人有品行, 他就歪著嘴笑;說起前幾十年的世家大族, 他就鼻子裡笑。」2.躺著、暫時休息。《紅樓夢》第六七回:「我那兩日不是覺著發懶, 渾身發熱, 只是要歪著, 也因為時氣不好, 怕病, 因此尋些事情自己混著。」


Xem tất cả...