VN520


              

歪曲

Phiên âm : wāi qū.

Hán Việt : oai khúc.

Thuần Việt : xuyên tạc; bóp méo.

Đồng nghĩa : 汙蔑, 誣蔑, .

Trái nghĩa : , .

xuyên tạc; bóp méo. 故意改變(事實或內容).


Xem tất cả...