Phiên âm : wāi qū.
Hán Việt : oai khúc.
Thuần Việt : xuyên tạc; bóp méo.
Đồng nghĩa : 汙蔑, 誣蔑, .
Trái nghĩa : , .
xuyên tạc; bóp méo. 故意改變(事實或內容).