Phiên âm : wāi sī chán.
Hán Việt : oai tư triền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無理糾纏。明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「有一等赸臉兒的郎君強風情, 平白地歪廝纏多回。」《石點頭.卷七.感恩鬼三古傳題旨》:「氣惱不過, 偏要與這夢鰍歪廝纏, 弄他個不利市。」也作「歪纏」。