Phiên âm : wāi qī niǔ bā.
Hán Việt : oai thất nữu bát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歪歪扭扭, .
Trái nghĩa : , .
歪斜不正的樣子。例他的字歪七扭八的, 真難辨認。歪斜不正的樣子。如:「他的字歪七扭八的, 一點也不工整秀麗。」也作「七歪八扭」。