VN520


              

歪七扭八

Phiên âm : wāi qī niǔ bā.

Hán Việt : oai thất nữu bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歪歪扭扭, .

Trái nghĩa : , .

歪斜不正的樣子。例他的字歪七扭八的, 真難辨認。
歪斜不正的樣子。如:「他的字歪七扭八的, 一點也不工整秀麗。」也作「七歪八扭」。


Xem tất cả...