VN520


              

武裝

Phiên âm : wǔ zhuāng.

Hán Việt : vũ trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武裝力量

♦Quân trang, nhung trang.
♦Trang bị vũ khí, quân phục, v.v.
♦Tăng gia trang bị vật chất, tinh thần. ◎Như: nhất đán ngoại vũ nhập xâm, toàn quốc nhân dân đô yếu vũ trang khởi lai 一旦外侮入侵,全國人民都要武裝起來.
♦Quân đội.
♦Chỉ vũ lực, bạo lực.


Xem tất cả...