Phiên âm : wǔ zhuāng.
Hán Việt : vũ trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武裝力量
♦Quân trang, nhung trang.♦Trang bị vũ khí, quân phục, v.v.♦Tăng gia trang bị vật chất, tinh thần. ◎Như: nhất đán ngoại vũ nhập xâm, toàn quốc nhân dân đô yếu vũ trang khởi lai 一旦外侮入侵,全國人民都要武裝起來.♦Quân đội.♦Chỉ vũ lực, bạo lực.