Phiên âm : wǔ duàn.
Hán Việt : vũ đoạn.
Thuần Việt : võ đoán; độc đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 虛心, 審慎, .
1. võ đoán; độc đoán. 只憑主觀判斷.