Phiên âm : wǔ gōng duì.
Hán Việt : vũ công đội.
Thuần Việt : đội công tác vũ trang; đội tuyên truyền vũ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội công tác vũ trang; đội tuyên truyền vũ trang武装工作队的简称武工队是抗日战争时期八路军、新四军的指战员、政治工作人员和地方干部组成的精干、灵活的小队,时常出没于敌占区,进行武装斗争和宣传组织 工作