Phiên âm : wǔ huǒ.
Hán Việt : vũ hỏa.
Thuần Việt : lửa to .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lửa to (khi xào nấu thức ăn). 指炒菜、煮飯時所用較猛的火.