VN520


              

武昌剩竹

Phiên âm : wǔ chāng shèng zhú.

Hán Việt : vũ xương thặng trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉陶侃任荊州刺史, 鎮武昌時造船, 將剩餘的木屑及木頭全部貯存。後桓溫伐蜀, 又以侃所貯竹頭作釘裝船。其綜理微密, 皆此類也。見《晉書.卷六六.陶侃傳》。後比喻尚可備用的材料。《二刻拍案驚奇.小引》:「顧逸事新語可佐談資者, 乃先是所羅而未及付之於墨, 其為栢梁餘材, 武昌剩竹, 頗亦不少。」


Xem tất cả...