Phiên âm : wǔ shì dào.
Hán Việt : vũ sĩ đạo.
Thuần Việt : võ sĩ đạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võ sĩ đạo (người tuyệt đối trung thành với vua, sẵn sàng hi sinh tất cả để bảo vệ vua, Nhật Bản). 日本幕府時代武士遵守的封建道德, 內容是絕對效忠于封建主, 甚至不惜葬送身家性命.