Phiên âm : wǔ chǎng.
Hán Việt : vũ tràng.
Thuần Việt : đội nhạc võ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội nhạc võ (trong tuồng kịch)戏曲伴奏乐队中的打击乐部分