Phiên âm : wǔ yǎn wén xiū.
Hán Việt : vũ yển văn tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文治已施行, 武備已休止。形容天下昇平無事。明.湯顯祖《還魂記》第五一齣:「正此引奏, 前日先生看定狀元試卷, 蒙聖旨武偃文修, 今其時矣!」也作「文修武偃」。義參「偃武修文」。見「偃武修文」條。