Phiên âm : wǔ èr huā.
Hán Việt : vũ nhị hoa.
Thuần Việt : mặt võ nhị hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt võ nhị hoa (kiểu vẽ mặt trong tuồng kịch khi biểu diễn thiên về múa võ). 戲曲中花臉的一種, 表演時偏重武工, 也講工架.