Phiên âm : wǔ bù shàn zuò.
Hán Việt : vũ bất thiện tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動起武來不講究斯文。《西遊記》第六三回:「常言道:『武不善作。』但只怕起手處, 不得留情, 一時間傷了你的性命。」