VN520


              

步隊

Phiên âm : bù duì.

Hán Việt : bộ đội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 隊伍, .

Trái nghĩa : , .

步兵隊伍。《新唐書.卷五○.兵志》:「每校為步隊十, 騎隊一, 皆卷槊幡, 展刃旗, 散立以俟。」


Xem tất cả...