Phiên âm : bù duì.
Hán Việt : bộ đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 隊伍, .
Trái nghĩa : , .
步兵隊伍。《新唐書.卷五○.兵志》:「每校為步隊十, 騎隊一, 皆卷槊幡, 展刃旗, 散立以俟。」