Phiên âm : bù chí chú.
Hán Việt : bộ trì trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腳步徘徊不前。《文選.曹植.洛神賦》:「微幽蘭之芳藹兮, 步踟躕於山隅。」《文選.潘岳.悼亡詩三首之三》:「徘徊不忍去, 徙倚步踟躕。」