Phiên âm : bù qū.
Hán Việt : bộ xu.
Thuần Việt : bắt chước; làm theo; mô phỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt chước; làm theo; mô phỏng步步紧跟行走(趋:快走)