VN520


              

步罡

Phiên âm : bù gāng.

Hán Việt : bộ cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按北斗星象的位置步行轉折。參見「步罡踏斗」條。《三國演義》第一○二回:「孔明仗劍步罡, 禱祝已畢, 喚王平、張嶷分付如此如此。」


Xem tất cả...