Phiên âm : bù xiàn xíng zhēn.
Hán Việt : bộ tuyến hành châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指裁縫衣服的技術。借喻安排縝密, 規劃周詳。元.康進之《李逵負荊》第二折:「哪怕你指天畫地能瞞鬼, 步線行針待哄誰。」也作「行針步線」、「行鍼布線」、「行鍼走線」。