VN520


              

步線行針

Phiên âm : bù xiàn xíng zhēn.

Hán Việt : bộ tuyến hành châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指裁縫衣服的技術。借喻安排縝密, 規劃周詳。元.康進之《李逵負荊》第二折:「哪怕你指天畫地能瞞鬼, 步線行針待哄誰。」也作「行針步線」、「行鍼布線」、「行鍼走線」。


Xem tất cả...