VN520


              

步砌

Phiên âm : bù qiè.

Hán Việt : bộ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

步行、走步。宋.范成大〈會散野步〉詩:「貪看雪樣滿街月, 不上籃輿步砌歸。」《永樂大典戲文三種.張協狀元.第五○出》:「洒是廝殺漢, 只步砌去。」


Xem tất cả...