VN520


              

步步金蓮

Phiên âm : bù bù jīn lián.

Hán Việt : bộ bộ kim liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容婦女婀娜美妙的步態。參見「潘妃金蓮」條。元.白樸〈沁園春.我望山形〉詞:「步步金蓮, 朝朝璚樹宮殿, 吳時花草香。」《隋唐演義》第二○回:「就是齊東昏侯的步步金蓮, 陳後主的後庭玉樹, 也只些時。」


Xem tất cả...