Phiên âm : gē yīng wǔ yàn.
Hán Việt : ca oanh vũ yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容歌聲宛轉, 舞姿曼妙。元.曾瑞〈青杏子.花月酒家樓套〉:「明眸皓齒, 歌鶯舞燕, 各逞溫柔, 人俊惜風流。」也作「舞燕歌鶯」。