Phiên âm : gē diào.
Hán Việt : ca điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歌曲的調子。如:「夜深人靜時, 忽然傳來一陣哀怨的歌調, 使人為之心酸。」