VN520


              

歌舞伎

Phiên âm : gē wǔ jì.

Hán Việt : ca vũ kĩ .

Thuần Việt : kịch ca múa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch ca múa (kịch Nhật Bản, không hát mà chỉ làm động tác và nói, một người khác đứng phía sau hát làm nền cho động tác của diễn viên.). 日本戲劇的一種, 表演時演員不歌唱, 只有動作和說白, 另由伴奏音樂的人配合演員的動 作在后面歌唱.


Xem tất cả...