VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歌聲
Phiên âm :
gē shēng.
Hán Việt :
ca thanh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歡樂的歌聲
歌五褲 (gē wǔ kù) : ca ngũ khố
歌曲 (gē qǔ) : ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc
歌壇 (gē tán) : giới ca hát; giới ca sĩ
歌譜 (gēpǔ) : nhạc; nhạc phổ
歌頌 (gē sòng) : ca tụng
歌舞昇平 (gē wǔ shēng píng) : ca vũ thăng bình
歌兒 (gē er) : Bài hát
歌鶯舞燕 (gē yīng wǔ yàn) : ca oanh vũ yến
歌工 (gē gōng ) : ca công
歌妓 (gē jì ) : ca kĩ
歌樓舞館 (gē lóu wǔ guǎn) : ca lâu vũ quán
歌舞剧 (gē wǔ jù) : ca vũ kịch
歌本 (gē běn) : tập nhạc; tập bài ca; tập bài hát
歌功颂德 (gē gōng sòng dé) : ca tụng công đức; ca công tụng đức
歌詠 (gē yǒng) : ca vịnh
歌筵 (gē yán) : ca diên
Xem tất cả...