VN520


              

歌声

Phiên âm : gē shēng.

Hán Việt : ca thanh.

Thuần Việt : tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót
唱歌的声音
huānlè de gēshēng
giọng hát vui mừng
歌声四起
gēshēng sìqǐ
tiếng ca vang lên khắp nơi


Xem tất cả...