Phiên âm : gē jué.
Hán Việt : ca quyết.
Thuần Việt : ca quyết; bài văn vần; bài vè miệng; bài vè.
ca quyết; bài văn vần; bài vè miệng; bài vè
为了便于记诵,按事物的内容要点编成的韵文或无韵的整齐句子;口诀
tāngtóu gējué (yòng tāngyào chéng fāng zhōng di yào míng biān chéng de kǒujué).
bài vè về tên thuốc