Phiên âm : gē jì .
Hán Việt : ca kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người con gái theo nghề hát. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Ca kĩ mạc đình thanh 歌妓莫停聲 (Xuân trung hỉ vương cửu hương tầm 春中喜王九鄉尋) Ca kĩ không ngừng tiếng.