VN520


              

歌女

Phiên âm : gēnǚ.

Hán Việt : ca nữ.

Thuần Việt : ca sĩ nữ; nữ diễn viên .

Đồng nghĩa : 女樂, .

Trái nghĩa : , .

ca sĩ nữ; nữ diễn viên (ca hát). 在舞廳等場所以歌唱為業的女子.


Xem tất cả...