Phiên âm : gē jù.
Hán Việt : ca kịch.
Thuần Việt : ca kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca kịch. 綜合詩歌、音樂、舞蹈等藝術而以歌唱為主的戲劇.
♦Một thể loại tuồng kịch phối hợp âm nhạc, thơ ca, múa hát. § Còn gọi là nhạc kịch 樂劇.