Phiên âm : xiē zhī.
Hán Việt : hiết chi.
Thuần Việt : mất mùa trái cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất mùa trái cây. 果樹在大量結果的次年或以后幾年內, 結果很少, 甚至不結果.