VN520


              

歇枝

Phiên âm : xiē zhī.

Hán Việt : hiết chi.

Thuần Việt : mất mùa trái cây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất mùa trái cây. 果樹在大量結果的次年或以后幾年內, 結果很少, 甚至不結果.


Xem tất cả...