Phiên âm : shà xuè ér méng.
Hán Việt : sáp huyết nhi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代盟誓時, 用牲血塗在嘴邊, 表示誠信不渝。《舊唐書.卷六○.宗室傳.淮安王神通傳》:「諸將與之歃血而盟, 赤辭信之。」也作「歃血為盟」。