Phiên âm : shà xuè wéi shì.
Hán Việt : sáp huyết vi thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用牲血塗在口邊立誓, 表示決心。宋.張君房《雲笈七籤.卷六七.金液法》:「受金液, 經投金人八兩于東流水中, 歃血為誓, 乃告之。」明.朱鼎《玉鏡記》第一二齣:「我自願漆身吞炭, 嘗膽臥薪, 同心協力期雪恥, 須歃血為誓。」