VN520


              

欲盖弥彰

Phiên âm : yù gài mí zhāng.

Hán Việt : dục cái di chương.

Thuần Việt : giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ
想要掩盖事实的真相,结果反而更加显露出来(指坏事)


Xem tất cả...