Phiên âm : yù gài mí zhāng.
Hán Việt : dục cái di chương.
Thuần Việt : giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ想要掩盖事实的真相,结果反而更加显露出来(指坏事)