VN520


              

欲振乏力

Phiên âm : yù zhèn fá lì.

Hán Việt : dục chấn phạp lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

想要振作, 卻缺乏力量、精力。例他雖想重整旗鼓, 東山再起, 但殘酷的現實卻令他欲振乏力。
想要振作, 卻缺乏勁道。如:「他雖想重整旗鼓, 東山再起, 但殘酷的現實卻令他欲振乏力。」


Xem tất cả...