Phiên âm : yù zhèn fá lì.
Hán Việt : dục chấn phạp lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
想要振作, 卻缺乏力量、精力。例他雖想重整旗鼓, 東山再起, 但殘酷的現實卻令他欲振乏力。想要振作, 卻缺乏勁道。如:「他雖想重整旗鼓, 東山再起, 但殘酷的現實卻令他欲振乏力。」