VN520


              

欲塹

Phiên âm : yù qiàn.

Hán Việt : dục tiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人之欲望有如地塹鴻溝。比喻貪欲之難以跨越。如:「如此欲塹要是不能跨越, 終將沉淪。」


Xem tất cả...