VN520


              

欲待

Phiên âm : yù dài.

Hán Việt : dục đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

想要、期望。《董西廂》卷一:「又沒個親知為伴侶, 欲待散心沒處去。」也作「欲要」。


Xem tất cả...