Phiên âm : yù yì fǎn sǔn.
Hán Việt : dục ích phản tổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原本想要有所得益, 結果反受損害。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「顧自以為身殘處穢, 動而見尤, 欲益反損, 是以獨鬱悒而與誰語。」