VN520


              

欲海

Phiên âm : yù hǎi.

Hán Việt : dục hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欲望如海一般的深廣, 永難滿足, 故稱為「欲海」。北魏.溫子昇〈定國寺碑〉:「漂淪欲海, 顛墜邪山。」也作「慾海」。


Xem tất cả...