VN520


              

欲就還推

Phiên âm : yù jiù huán tuī.

Hán Việt : dục tựu hoàn thôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

想要接受、靠近, 又覺不好意思。如:「她欲就還推的嬌羞樣, 直教人更增幾分憐愛。」


Xem tất cả...