Phiên âm : cì zhuàn.
Hán Việt : thứ triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱人的別字為「次篆」。表示在正名之外的名字。也稱為「次章」、「次印」。